Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optant




optant
['ɔptənt]
danh từ
người lựa chọn


/'ɔptənt/

danh từ
người lựa chọn

Related search result for "optant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "optant"
    obtund optant

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.