Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oratorio




oratorio
[,ɔrə'tɔ:riou]
danh từ
Ôratô (nhạc (kinh thánh))


/,ɔrə'tɔ:riou/

danh từ
(âm nhạc) Ôratô

Related search result for "oratorio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.