|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orbicularity
orbicularity | [,ɔ:bikju'læriti] | | danh từ | | | tính chất hình cầu | | | tính chất tròn | | | (nghĩa bóng) tính chất tổng thể |
/,ɔ:bikju'læriti/
danh từ tính chất hình cầu tính chất tròn (nghĩa bóng) tính chất tổng thể
|
|
|
|