Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchestrate




orchestrate
['ɔ:kistreit]
ngoại động từ
(âm nhạc) soạn lại, phối âm (một bản nhạc) cho một ban nhạc chơi; hoà âm
a set of piano pieces orchestrated by the composer
một loạt bản nhạc cho pianô do nhà soạn nhạc phối âm
dàn xếp cái gì cẩn thận (và đôi khi không ngay thẳng) để đem lại một kết quả mong muốn; sắp đặt; bố trí
the demonstration was carefully orchestrated to attract maximum publicity
cuộc biểu tình đã được sắp đặt cẩn thận để thu hút sự chú ý tối đa của công chúng


/'ɔ:kistreit/

động từ
(âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.