Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orderer




danh từ
người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy
người chỉnh lý



orderer
['ɔ:dərə]
danh từ
người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy
người chỉnh lý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "order"
  • Words pronounced/spelled similarly to "order"
    order ordure

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.