Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordure




ordure
['ɔ:djuə(r)]
danh từ
phân; phân thú vật (chất bẩn thải ra ngoài)
lời tục tĩu
rác


/'ɔ:djuə/

danh từ
phân, cứt
lời tục tĩu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordure"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ordure"
    order ordure

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.