| oreographical 
 
 
 
 
  oreographical |  | [,ɔriə'græfikəl] |  |  | Cách viết khác: |  |  | orographic |  |  | [,ɔrou'græfik] |  |  |  | như orographic | 
 
 
  /,ɔrou'græfik/ (oreographic)  /,ɔriə'græfik/ (oreographical)  /,ɔriə'græfikəl/ (orographical)  /,ɔrou'græfikəl/ 
 
  danh từ 
  (thuộc) sơn văn học 
  (thuộc) địa hình núi 
 
 |  |