Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orphrey




orphrey
['ɔ:fri]
Cách viết khác:
orfray
['ɔ:frei]
danh từ
vải viền thêu (để viền áo thầy tu)


/'ɔ:fri/ (orfray) /'ɔ:frei/

danh từ
dải viền thêu (để viền áo thầy tu)

Related search result for "orphrey"
  • Words pronounced/spelled similarly to "orphrey"
    orfray orphrey

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.