orris
orris | ['ɔris] | | danh từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm | | danh từ | | | đăng ten vàng, đăng ten bạc | | | đồ thêu vàng, đồ thêu bạc |
/'ɔris/
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thực vật học) cây irit thơm
danh từ đăng ten vàng, đăng ten bạc đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
|
|