| ['ɔ:θədɔks] |
| tính từ |
| | chính thống (được mọi người chấp nhận) |
| | orthodox behaviour |
| hành vi chính thống |
| | chính thống (theo đúng lệ xưa) |
| | orthodox Jews |
| những người Do thái chính thống |
| | the Orthodox Church(or) Eastern Orthodox Church |
| giáo hội chính thống (ở Đông Âu và Hy Lạp) |