Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osculate




osculate
['ɔskjuleit]
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau
(sinh vật học) cùng chung tính chất
(toán học) mật tiếp


/'ɔskjuleit/

động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
(sinh vật học) cùng chung tính chất
(toán học) mật tiếp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "osculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.