|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcrop
outcrop | ['autkrɔp] | | danh từ | | | (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than) | | | phần (đất, than) trồi lên | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra | | nội động từ | | | (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên, lộ thiên |
/'autkrɔp/
danh từ (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than) phần (đất, than) trồi lên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
nội động từ (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcrop"
|
|