|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrigger
outrigger | ['aut,rigə(r)] | | danh từ | | | (kiến trúc) rầm chìa | | | ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa) | | | móc chèo | | | thuyền có mái chèo |
/'aut,rigə/
danh từ xà nách (kiến trúc) rầm chìa ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa) móc chèo
|
|
|
|