Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outspent




outspent
[aut'spent]
quá khứ và quá khứ phân từ của outspend
tính từ
mệt lử, mệt nhoài


/aut'spent/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend

tính từ
mệt lử, mệt nhoài

Related search result for "outspent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.