Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outwept




outwept
Xem outweep


/aut'wi:p/

ngoại động từ outwept
khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn

Related search result for "outwept"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.