|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outworn
outworn | [aut'wɔ:n] | | động tính từ quá khứ của outwear | | tính từ | | | (thơ ca) rách, xơ, sờn | | | (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng được nữa | | | outworn practices industry | | những thói quen lỗi thời trong công nghiệp | | | outworn scientific theories | | những lý thuyết khoa học lỗi thời | | | mệt lừ, kiệt sức |
/aut'wɔ:n/
động tính từ quá khứ của outwear
tính từ (thơ ca) rách, xơ, sờn (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa mệt lử, kiệt sức
|
|
Related search result for "outworn"
|
|