Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overbuilt




overbuilt
Xem overbuild


/'ouvə'bild/

ngoại động từ overbuilt
xây trùm lên
xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
xây (nhà) quá lớn

Related search result for "overbuilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.