Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overburden




overburden
[,ouvə'bə:dn]
ngoại động từ
bắt làm quá sức
chất quá nặng, đè nặng
overburdened with debts
nợ nần đè nặng


/,ouvə'bə:dn/

ngoại động từ
bắt làm quá sức
chất quá nặng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.