Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcoat





overcoat


overcoat

An overcoat will keep you warm when it is cold.

['ouvə'kout]
danh từ
áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat
lớp sơn phủ (như) overcoating
ngoại động từ
phủ thêm một lớp sơn


/'ouvə'kout/

danh từ
áo khoác ngoài
lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)

ngoại động từ
phủ thêm một lớp sơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overcoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.