danh từ vật phủ (lên vật khác) khăn trải giường khăn trải bàn nhỏ (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]
ngoại động từ che, phủ
thời quá khứ của overlie
Related search result for "overlaid"
Words pronounced/spelled similarly to "overlaid": overlaidoverload