Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overrule




overrule
[,ouvə'ru:l]
ngoại động từ
cai trị, thống trị
(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ
nội động từ
hơn, thắng thế


/,ouvə'ru:l/

ngoại động từ
cai trị, thống trị
(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

nội động từ
hơn, thắng thế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overrule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.