Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overseas





overseas
[,ouvə'si:z]
tính từ
(ở, đến, từ... những nơi hoặc nước) bên kia biển; nước ngoài; hải ngoại
overseas trade
ngoại thương
an overseas broadcast
một buổi phát thanh ra nước ngoài
overseas students in US
những sinh viên nước ngoài ở Mỹ
phó từ
ngang qua biển; nước ngoài
to live overseas
sống ở nước ngoài
to go/travel overseas
đi/du lịch nước ngoài


/'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/

tính từ & phó từ
ngoài nước, hải ngoại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overseas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.