Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshoe




overshoe
['ouvə∫u:]
danh từ
giày bao, ủng rộng (để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)


/'ouvəʃu:/

danh từ
giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)

Related search result for "overshoe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.