Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oversleeve




oversleeve
['ouvəsli:v]
danh từ
tay áo giả


/'ouvəsli:v/

danh từ
tay áo giả

Related search result for "oversleeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.