ox Oxen are large, hairy mammals that live in the far north.
[ɔks]
danh từ, số nhiều oxen
(động vật học) con bò (đực hoặc cái)
(động vật học) con bò đực thiến
anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
to have the black ox tread on one's foot
gặp điều bất hạnh
tuổi tác già nua
/ɔks/
danh từ, số nhiều oxen (động vật học) con bò; con bò đực thiến anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần !to have the black ox tread on one's foot gặp điều bất hạnh già nua tuổi tác