Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmate




palmate
['pælmit]
Cách viết khác:
palmated
['pælmeitid]
tính từ
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
(động vật học) có màng (chân chim)


/'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/

tính từ
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
(động vật học) có màng (chân chim)

Related search result for "palmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.