Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palstave




palstave
['pɔ:lsteiv]
danh từ
(khảo cổ học) dao động, dao đá


/'pɔ:lsteiv/

danh từ
(khảo cổ học) dao động, dao đá

Related search result for "palstave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.