nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
cò kè; cãi chày cãi cối
to palter with someone about something
cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về cái gì
coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
to palter with a subject
coi nhẹ một vấn đề
/'pɔ:ltə/
nội động từ nói quẩn nói quanh; quanh co không thực to palter with someone nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai cãi chày cãi cối; cò kè to palter with someone about something cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì coi thường, coi nhẹ, đùa cợt to palter with a subject coi nhẹ một vấn đề