Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pan out




pan+out

[pan out]
saying && slang
succeed, go as planned, work out
Blair's ideas usually pan out. His suggestions are practical.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.