panegyric
panegyric | [,pæni'dʒirik] | | danh từ | | | bài tán tụng | | | a panegyric upon someone's success | | bài tán tụng thắng lợi của ai | | | văn tán tụng | | tính từ (panegyrical) | | | ca ngợi, tán tụng |
/,pæni'dʤirik/
danh từ bài tán tụng a panegyric upon someone's success bài tán tụng thắng lợi của ai văn tán tụng
tính từ (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/ ca ngợi, tán tụng
|
|