Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panoplied




panoplied
['pænəplid]
tính từ
mặc áo giáp đầy đủ
có đầy đủ trọn bộ


/'pænəplid/

tính từ
mặc áo giáp đầy đ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.