pansy
pansy | ['pænzi] | | danh từ | | | (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê | | | (thông tục) anh chàng ẻo lã giống đàn bà (như) pansy boy; người kê gian, người tình dục đồng giới |
/'pænzi/
danh từ (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
|
|