Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantomime





pantomime
['pæntəmaim]
danh từ (panto)
kịch câm; diễn viên kịch câm
kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)
động từ
ra hiệu kịch câm


/'pæntəmaim/

danh từ
kịch câm; diễn viên kịch câm
kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)

động từ
ra hiệu kịch câm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pantomime"
  • Words contain "pantomime" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kịch câm câm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.