Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panzer




panzer
['pænsə(r)]
tính từ
thiết giáp
panzer division
sư đoàn thiết giáp
panzer troops
quân thiết giáp


/'pæntsə/

tính từ
thiết giáp
panzer division sư đoàn thiết giáp
panzer troops quân thiết giáp

Related search result for "panzer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.