parable
parable | ['pærəbl] | | danh từ | | | truyện ngụ ngôn | | | (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn | | | (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ | | | to take up one's parable | | | (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận |
/'pærəbl/
danh từ truyện ngụ ngôn (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ !to take up one's parable (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
|
|