Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraffin





paraffin
['pærəfin]
danh từ
dầu hoả (như) paraffin oil; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) coal oil, kerosene)
(hoá học) Parafin, nến, sáp (như) paraffin wax
ngoại động từ
đắp parafin; chữa bằng parafin


/'pærəfin/

danh từ
(hoá học) Parafin

ngoại động từ
đắp parafin; chữa bằng parafin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paraffin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.