Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parallax




parallax
['pærəlæks]
danh từ
thị sai
annual parallax
thị sai hằng năm
horizontal parallax
thị sai chân trời
optical parallax
thị sai quang học
spectroscopic parallax
thị sai quang phổ



(thiên văn) thị sai
geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao

/'pærəlæks/

danh từ
thị sai
annual parallax thị sai hằng năm
horizontal parallax thị sai chân trời
optical parallax thị sai
spectroscopic parallax thị sai quang phổ

Related search result for "parallax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.