Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pardoner




pardoner
['pɑ:dnə]
danh từ
(sử học) người phát giấy xá tội


/'pɑ:dnə/

danh từ
(sử học) người phát giấy xá tội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pardoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.