Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parisian




parisian
[pə'riziən]
tính từ (Parisian)
(thuộc) Paris
danh từ
người Paris, dân Paris


/pə'rizjən/

tính từ
(thuộc) Pa-ri

danh từ
người Pa-ri

Related search result for "parisian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.