| ['pɑ:ləmənt] |
| danh từ |
| | nghị viện; nghị trường; quốc hội |
| | the French, West German, Spanish parliament |
| Quốc hội Pháp, Tây Đức, Tây Ban Nha |
| | (Parliament) quốc hội Anh; nghị viện Anh; nhiệm kỳ của Quốc hội Anh |
| | the Houses of Parliament |
| Hai viện của Quốc hội Anh |
| | member of Parliament |
| nghị sĩ Anh |
| | the issue was debated in Parliament |
| vấn đề đã được bàn cãi tại Quốc hội |
| | to get into Parliament |
| được bầu vào Nghị viện Anh |
| | to adjourn, dissolve (a) Parliament |
| hoãn, giải tán Quốc hội Anh |