|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parmesan
parmesan | [,pɑ:'mizæn] | | Cách viết khác: | | parmesan cheese | | [,pɑ:'mizæn t∫i:z] | | danh từ | | | phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama (Itali) | | tính từ | | | thuộc thành Pama (ở ý) |
/,pɑ:'næsiən/
danh từ phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)
|
|
|
|