Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parody




parody
['pærədi]
danh từ
văn nhại, thơ nhại
sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm
a parody of Shakespearian sonnet, an operatic aria, a well-known politician
một đoạn nhại bài xonê của Shakespearian, bản aria của opêra, một nhà chính trị nổi tiếng
trò chế nhạo, khôi hài
ngoại động từ
nhái lại, nhại lại; bắt chước một cách hài hước
to parody an author
nhại lại một tác giả
to parody a poem
nhại lại một bài thơ


/'pærədi/

danh từ
văn nhại, thơ nhại
sự nhại

ngoại động từ
nhại lại
to parody an author nhại lại một tác giả
to parody a poem nhại lại một bài thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.