|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroxytone
paroxytone | [pæ'rəksitoun] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối |
/pə'rɔksitou/
tính từ (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối
danh từ (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
|
|
|
|