Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parsonage




parsonage
['pɑ:snidʒ]
danh từ
nhà của linh mục/cha xứ


/'pɑ:snidʤ/

danh từ
nhà của cha xứ; nhà của mục sư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parsonage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.