đường để tóc rẽ sanghai bên; đường ngôi (cũng) part
chỗ rẽ, ngã ba
a/the parting of the ways
nơi một con đường chia làm hai; chỗ rẽ
thời điểm phải quyết định giữa hai hướng hành động; chỗ ngoặt
a parting shot
hành động hoặc bình luận (nhất là có tính chất không thân thiện hoặc không tốt) của một người khi anh ta bỏ đi
/'pɑ:tiɳ/
danh từ sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt on parting lúc chia tay đường ngôi (của tóc) chỗ rẽ, ngã ba parting of the ways ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))