Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paschal




paschal
['pɑ:skl]
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)
(thuộc) lễ Phục sinh


/'pɑ:skəl/

tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)
(thuộc) lễ Phục sinh

Related search result for "paschal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.