Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastorate




pastorate
['pɑ:stərit]
danh từ
chức mục sư
giới mục sư


/'pɑ:stərit/

danh từ
chức mục sư
giới mục sư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.