patronise
patronise | ['pætrənaiz] | | Cách viết khác: | | patronize | | ['pætrənaiz] | | ngoại động từ | | | bảo trợ, đỡ đầu | | | đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố | | | patronizing airs | | vẻ kẻ cả bề trên | | | chiếu cố, lui tới luôn (một cửa hàng) (khách hàng quen) |
/'pætrənaiz/ (patronize) /'pætrənaiz/
ngoại động từ bảo trợ, đỡ đầu đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố patronizing airs vẻ kẻ cả bề trên chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)
|
|