Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patterned




tính từ
được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn



patterned
['pætnid]
tính từ
được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn
patterned wallpaper
giấy dán tường có vẻ hoa văn


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.