|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay off
pay+off | ['peiɔ:f] | | danh từ | | | (thông tục) hối lộ (ai) | | | sự thưởng phạt | | | đỉnh cao (của một sự kiện, một câu chuyện) |
| | [pay off] | | saying && slang | | | pay all that you owe, pay the balance | | | I want to pay off my loan now - pay the whole balance. | | | reward you, give you what you want | | | Studying pays off. You get higher grades. |
|
|
|
|